Ung thư cổ tử cung là dạng ung thư phổ biến thứ tư ở phụ nữ trên toàn thế giới. Bệnh được phân chia nhiều giai đoạn tùy theo mức độ phát triển của các tế bào ung thư. Khi bị ung thư cổ tử cung, phát hiện và điều trị càng sớm, tỷ lệ thành công càng cao. Ngược lại, nếu phát hiện muộn và chủ quan không điều trị, tiên lượng thường xấu và khả năng sống thấp. Các phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung cơ bản là phẫu thuật, xạ trị hoặc hóa trị.
Tổng quan
Ung thư cổ tử cung (Cervical Cancer) là sự phát triển của các tế bào ung thư ở cổ tử cung, là phần dưới của tử cung nối với âm đạo. Tác nhân gây bệnh ung thư cổ tử cung chính là các chủng virus u nhú phát triển ở người, hay còn gọi là virus HPV lây truyền qua đường tình dục. Trong đó, có 2 chủng phổ biến nhất là HPV16 và HPV18. Phụ nữ nhiễm HIV có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung cao gấp 6 lần so với phụ nữ không nhiễm.
Đa phần chị em phụ nữ mắc bệnh trong thời gian đầu thường không có bất kỳ triệu chứng nào. Đây cũng là giai đoạn có thể chữa khỏi nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Nhưng đa số bệnh nhân thường phát hiện bệnh khá muộn nên tiên lượng bệnh thường xấu.
Theo thống kê năm 2020, ước tính có khoảng 604.000 ca mắc mới ung thư cổ tử cung, trong đó có khoảng 342.000 ca tử vong. Tại Việt Nam, ung thư cổ tử cung được xếp thứ 5 trong danh sách các bệnh ung thư phổ biến ở phụ nữ. Thống kê năm 2010 cho thấy có khoảng 5.664 ca mắc mới, với > 3000 ca tử vong, con số này có giảm ở thống kê năm 2020 nhưng con số không đáng kể.
Phân loại
Ung thư cổ tử cung có rất nhiều dạng khác nhau, được phân loại tùy theo dạng tế bào và vị trí các tế bào ung thư phát triển. Trong đó, có 2 dạng phổ biến nhất là:
- Ung thư biểu mô tế bào vảy (Squamous cell carcinoma): Khoảng 80 - 90% trường hợp được chẩn đoán ung thư cổ tử cung đều là dạng ung thư biểu mô tế bào vảy. Chúng bắt đầu từ các tế bào phẳng, mỏng và nằm trên bề mặt ngoài của cổ tử cung.
- Ung thư biểu mô tuyến (Adenocarcinoma): Chỉ khoảng 10 - 20% trường hợp ung thư cổ tử cung được chẩn đoán là ung thư biểu mô tuyến. Chúng khởi phát từ trong các tế bào tuyến lót bề mặt nằm bên trong cổ tử cung.
Ngoài 2 dạng phổ biến này, còn một số dạng ung thư cổ tử cung khác nhưng hiếm gặp như:
- Ung thư biểu mô tuyến vảy: Đây là sự kết hợp của các tế bào vảy và ung thư biểu mô tuyến. Trường hợp mắc dạng ung thư này khá hiếm, chỉ khoảng 5% trong tất cả các ca mắc.
- Ung thư biểu mô tế bào nhỏ: Là một dạng ung thư được phát hiện chủ yếu ở phổi, nhưng một vài trường hợp hiếm cũng có thể phát triển ở cổ tử cung.
- Ung thư biểu mô tế bào sáng: Dạng ung thư cổ tử cung này rất hiếm gặp, thường gặp ở những người phụ nữ đã từng tiếp xúc hoặc sử dụng thuốc diethylstilbestrol (DES - một loại thuốc dùng cho phụ nữ mang thai để ngăn ngừa sảy thai và sinh non).
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Nguyên nhân
Sự phát triển bất thường của các tế bào đang khỏe mạnh trở thành ác tính, nhân lên nhanh chóng, không kiểm soát và không chết đi được gọi là ung thư. Và ung thư cổ tử cung cũng không ngoại lệ. Sự phát triển đột biến của các tế bào cổ tử cung trở thành ung thư, tạo thành khối u xâm lấn đến các mô lân cận và có khả năng lây lan sang các cơ quan khác trong cơ thể được gọi là ung thư cổ tử cung.
Nguyên nhân chính khiến các tế bào vảy hoặc tế bào tuyến trong cổ tử cung phát triển thành ung thư vẫn chưa được hiểu rõ. Nhưng hầu hết các tài liệu nghiên cứu khoa học đều xác định bệnh có liên quan đến tình trạng nhiễm trùng virus u nhú ở người (virus HPV).
HPV - Human Papilloma Virus là loại virus có khả năng lây truyền qua đường tình dục, thông qua âm đạo, hậu môn hoặc miệng. Hiện nay, khoa học đã xác định có hơn 200 tuýp HPV. Trong đó có nhiều tuýp có khả năng phát triển ung thư, nhưng đặc biệt có 2 tuýp nguy hiểm nhất là 16 và 18, với hơn 70% trường hợp được chẩn đoán.
Yếu tố nguy cơ
Qua nhiều nghiên cứu, các nhà khoa học khẳng định nếu gặp các yếu tố nguy cơ dưới đây, bạn sẽ có nguy cơ phát triển bệnh ung thư cổ tử cung. Chẳng hạn như:
- Quan hệ tình dục: Các yếu tố tình dục liên quan thường là:
- Quan hệ tình dục bừa bãi, có nhiều bạn tình hoặc quan hệ cùng lúc với nhiều người;
- Quan hệ tình dục không an toàn, không sử dụng bao cao su;
- Quan hệ tình dục sớm trước 18 tuổi;
- Một số yếu tố khác:
- Mắc các bệnh gây suy giảm miễn dịch, điển hình như HIV/AIDS hoặc sử dụng thuốc ức chế hệ thống miễn dịch;
- Vệ sinh không sạch sẽ sau khi quan hệ;
- Phụ nữ sinh nở nhiều lần;
- Phụ nữ nghiện hút thuốc lá;
- Lạm dụng thuốc ngừa thai;
- Chế độ ăn uống kém khoa học, ít rau và trái cây;
- Thừa cân, béo phì;
- Người có tiền sử gia đình đã từng có bệnh nhân ung thư cổ tử cung;
Triệu chứng và chẩn đoán
Triệu chứng
Trong giai đoạn đầu nhiễm virus HPV thường ít hoặc không gây ra bất cứ triệu chứng nào. Nhưng ở các giai đoạn sau, chị em có thể gặp phải các triệu chứng sau:
- Hình thành mụn cóc sinh dục;
- Tiết dịch hoặc chảy máu âm đạo bất thường, số lượng nhiều và có mùi hôi;
- Kỳ kinh dài hơn bình thường;
- Đau lưng hoặc đau vùng chậu âm ỉ, nhất là khi quan hệ;
Trường hợp các tế bào ung thư đã phát triển đến giai đoạn di căn, lan rộng, triệu chứng sẽ biểu hiện rõ rệt hơn, chẳng hạn như:
- Mệt mỏi, chán ăn và sụt cân không rõ nguyên nhân
- Tiểu tiện không kiểm soát;
- Có lẫn máu trong nước tiểu;
- Phù chân;
- Đau lưng âm ỉ;
Chẩn đoán
Ngay khi phát hiện các dấu hiệu bất thường trên, chị em cần nhanh chóng đến bệnh viện ngay để được thăm khám và chẩn đoán bệnh. Vì các triệu chứng ung thư cổ tử cung rất dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác nên bắt buộc phải thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu hơn để có thể đưa ra chẩn đoán chính xác nhất.
Sau các bước kiểm tra sức khỏe toàn diện, khám phụ khoa, trực tràng, bệnh nhân có thể phải thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng sau đây:
- Soi cổ tử cung: Được thực hiện bằng một thiết bị kính hiển vi đặc biệt, chuyên dụng (colposcope) để phóng đại và tìm kiếm những thay đổi bất thường của các tế bào cổ tử cung. Kỹ thuật này đồng thời còn giúp lấy mẫu để làm xét sinh thiết.
- Pap Smear: Đây là phương pháp xét nghiệm hiệu quả nhất có thể giúp phát hiện và chẩn đoán sớm ung thư cổ tử cung. Thủ thuật này được thực hiện bằng cách sử dụng một bàn chải mềm để lấy mẫu mô tế bào trong cổ tử cung, và mang đi soi phóng đại dưới kính hiển vi. Kỹ thuật này có khả năng phát hiện những thay đổi dù là rất nhỏ của tế bào có khả năng phát triển thành ung thư.
- Sinh thiết: Thủ thuật sinh thiết được thực hiện bằng tiến hành lấy mẫu mô bất thường từ cổ tử cung (bằng nhiều cách khác nhau). Sau đó, tiến hành phân tích dưới kính hiển vi trong phòng thí nghiệm.
- Xét nghiệm hình ảnh: Các xét nghiệm hình ảnh cũng được sử dụng để hỗ trợ kiểm tra mức độ lan rộng của khối u ung thư cổ tử cung. Các xét nghiệm thường được áp dụng như chụp X quang ngực, chụp cộng hưởng từ MRI, chụp cắt lớp phát xạ positron (PET)...
- Xét nghiệm thường quy: Ngoài các xét nghiệm trên, còn một số xét nghiệm thường quy khác được tiến hành trong phòng thí nghiệm cũng có thể được chỉ định, chẳng hạn như:
- Xét nghiệm máu;
- Soi bàng quang;
- Soi đại tràng sigma;
Quá chẩn đoán ung thư cổ tử cung khá phức tạp, nhưng kết quả xét nghiệm có thể cho biết rất nhiều thông tin quan trọng như có bị ung thư cổ tử cung hay không, mức độ và giai đoạn ung thư, tiên lượng và điều trị... Hiện nay, ung thư cổ tử cung được phân chia làm 4 giai đoạn chính, dựa vào triệu chứng và mức độ phát triển của các tế bào ung thư để chẩn đoán phân loại.
- Giai đoạn I: Tế bào ung thư chỉ phát triển khu trú trong cổ tử cung, kích thước nhỏ và chưa lan rộng.
- Giai đoạn II: Tế bào ung thư đã lan ra khỏi cổ tử cung và tử cung, tuy nhiên nó chưa lan rộng đến thành xương chậu hoặc âm đạo.
- Giai đoạn III: Tế bào ung thư đã lan đến phần dưới âm đạo và nhiều vị trí lân cận như các niệu quản, thành chậu hoặc các hạch bạch huyết.
- Giai đoạn IV: Đây là giai đoạn nặng nhất, các tế bào ung thư phát triển nghiêm trọng và di căn xa đến nhiều cơ quan nội tạng như trực tràng, bàng quang, phổi, xương...
Biến chứng và tiên lượng
Bệnh ung thư cổ tử cung không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể dẫn đến tử vong. Do sự phát triển quá mức của các tế bào ung thư, chúng di căn và làm tổn thương hàng loạt các cơ quan nội tạng khác, đến giai đoạn nghiêm trọng nhất có thể dẫn đến tử vong.
Thời gian sống sót của bệnh nhân ung thư cổ tử cung phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng sức khỏe, tiến triển bệnh, giai đoạn bệnh, phương pháp điều trị, khả năng đáp ứng thuốc... Cụ thể thông tin về số liệu tỷ lệ sống sót sau 5 năm của ung thư cổ tử cung trong từng giai đoạn bệnh cụ thể như sau:
- Giai đoạn khu trú: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm khoảng 92%;
- Giai đoạn lan rộng: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm khoảng 58%;
- Giai đoạn di căn: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm khoảng 17%;
Ngoài ra, biến chứng ung thư cổ tử cung ở phụ nữ còn xuất phát từ quá trình điều trị. Cụ thể là ở những phụ nữ trẻ, đang trong độ tuổi sinh sản có thể bị vô sinh hiếm muộn. Nguyên nhân có thể xuất phát từ phương pháp cắt bỏ cổ tử cung, tử cung.
Tiên lượng ung thư cổ tử cung thường xấu do bệnh tiến triển âm thầm và từ từ khó phát hiện sớm. Ngược lại, nếu được phát hiện sớm thông qua tầm soát định kỳ và điều trị tích cực, đúng cách có thể giúp tăng khả năng sống sót, kéo dài tuổi thọ cũng như nâng cao sức khỏe.
Điều trị
Bất kỳ bệnh ung thư nào cũng cần điều trị theo phác đồ, kể cả ung thư cổ tử cung. Phác đồ điều trị ung thư cổ tử cung nhằm mục đích loại bỏ các tế bào ung thư, ức chế sự phát triển thêm của chúng và kiểm soát triệu chứng. Tùy từng trường hợp bệnh cụ thể mà bác sĩ sẽ chỉ định áp dụng phương pháp phù hợp.
Dưới đây là một số phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung phổ biến nhất:
Phẫu thuật
Hầu hết các trường hợp phát hiện ung thư cổ tử cung đều được chỉ định phẫu thuật cắt bỏ đầu tiên. Phương pháp này áp dụng cho những bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh giai đoạn đầu, nhằm ngăn chặn sự tái phát trở lại của ung thư.
Phương pháp này đem lại hiệu quả cao, thời gian phục hồi sau khoảng 6 tuần. Tuy nhiên có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau nhức vùng chậu hoặc gặp khó khăn trong việc đại tiểu tiện.
Có rất nhiều kỹ thuật phẫu thuật khác nhau đối với bệnh nhân ung thư cổ tử cung, chẳng hạn như:
- Phẫu thuật laser: Sử dụng nguồn năng lượng phát ra từ chùm tia laser để đốt cháy các tế bào ung thư.
- Phẫu thuật lạnh: Nguồn nhiệt lạnh được phát ra nhằm đóng băng và ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư.
- Phẫu thuật cắt bỏ: Phẫu thuật này nhằm cắt bỏ tử cung một phần hoặc toàn bộ, tuy nhiên vẫn giữ lại các mô xung quanh tử cung. Hoặc có những trường hợp bắt buộc phải cắt bỏ khí quản hoặc các hạch bạch huyết tùy từng trường hợp.
Hóa - Xạ trị liệu
Bên cạnh phẫu thuật, bệnh nhân ung thư cổ tử cung cũng có thể được chỉ định thực hiện thêm các phương pháp điều trị khác như xạ trị hoặc hóa trị để tăng tỷ lệ loại bỏ tế bào ung thư. Tùy từng giai đoạn bệnh mà liệu pháp cũng như liều lượng, tần suất thực hiện sẽ khác nhau.
- Xạ trị: Phương pháp này sử dụng nguồn bức xạ năng lượng cao chiếu vào cơ thể, tiếp xúc với vị trí phát triển tế bào ung thư. Mục đích nhằm thu nhỏ khối u trước khi phẫu thuật hoặc tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại sau khi phẫu thuật. Ở giai đoạn cuối, phương pháp xạ trị được thực hiện nhằm mục đích ức chế chảy máu và giảm đau.
- Hóa trị: Phương pháp này được thực hiện bằng cách truyền trực tiếp các loại thuốc/ hóa chất mạnh vào trong cơ thể nhằm tiêu diệt các tế bào ung thư. Phương pháp này có thể được chỉ định áp dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với xạ trị để đạt hiệu quả cao.
Các liệu pháp mới
Với sự phát triển của y học hiện đại, các liệu pháp mới được nghiên cứu phát minh đã đóng góp không nhỏ vào phác đồ điều trị ung thư nói chung và ung thư cổ tử cung nói riêng. Trong đó, có 2 liệu pháp mới hiệu quả và hiện đang được áp dụng rộng rãi như:
- Liệu pháp nhắm trúng đích: Phương pháp này sử dụng các loại thuốc nhắm vào những phân tử cụ thể tồn tại trong tế bào ung thư. Ưu điểm của nó là chỉ nhắm đến các tế bào ung thư, không làm ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh, ức chế không cho các tế bào ung thư phát triển và lan rộng.
- Liệu pháp miễn dịch: Phương pháp này sử dụng các loại thuốc có tác dụng kích thích sự hoạt động mạnh mẽ của hệ thống miễn dịch. Nhằm nâng cao khả năng nhận biết, phát hiện và tiêu diệt các tế bào ung thư.
Tuy nhiên, các phương pháp này thường được chỉ định áp dụng kết hợp với các phương pháp điều trị khác để đạt hiệu quả tốt nhất.
Phòng ngừa
Phòng ngừa ung thư nói chung và ung thư cổ tử cung nói riêng tuy không thể hiệu quả 100%. Nhưng chị em vẫn có thể làm giảm tối đa nguy cơ phát triển căn bệnh này thông qua các biện pháp tích cực dưới đây:
- Nữ giới đã quan hệ tình dục nên định kỳ thăm khám và làm xét nghiệm sàng lọc ung thư cổ tử cung thường xuyên.
- Tiêm phòng vắc xin ngừa HPV giúp giảm nguy cơ phát triển ung thư cổ tử cung. Việc tiêm phòng có thể bắt đầu ở bé gái 9 tuổi và nữ giới dưới 26 tuổi.
- Quan hệ tình dục an toàn, sử dụng bao cao su, trang bị đầy đủ kiến thức về giới tính, tình dục cũng như kiến thức về vệ sinh phụ khoa.
- Thiết lập mối quan hệ tình dục lành mạnh 1:1, việc tránh quan hệ tình dục bừa bãi giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm virus HPV và các bệnh xã hội khác.
- Tuân thủ lối sống khoa học, nói không với thuốc lá và các chất kích thích khác, ăn uống đủ chất, lành mạnh, sinh hoạt điều độ, tập thể dục hàng ngày nâng cao sức khỏe, thể trạng và ổn định hệ miễn dịch.
Những câu hỏi quan trọng khi đi khám
1. Nguyên nhân khiến tôi gặp phải các dấu hiệu bất thường về phụ khoa?
2. Tôi cần làm những xét nghiệm nào để chẩn đoán bệnh?
3. Tác nhân nào khiến tôi mắc bệnh ung thư cổ tử cung?
4. Bệnh ung thư cổ tử cung có nguy hiểm không?
5. Bệnh này có chữa khỏi được không?
6. Tiên lượng sống sót của tôi khi mắc ung thư cổ tử cung?
7. Phác đồ điều trị ung thư cổ tử cung tốt nhất dành cho trường hợp của tôi?
8. Những lợi ích và rủi ro liên quan đến các chỉ định điều trị?
9. Phẫu thuật cắt bỏ ung thư cổ tử cung có khiến tôi vô sinh không?
10. Quá trình điều trị ung thư cổ tử cung mất bao lâu? Chi phí bao nhiêu?
Ung thư cổ tử cung là vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở phụ nữ trong bất kỳ độ tuổi nào. Bệnh có thể dẫn đến tử vong sau thời gian dài tiến triển nhưng không đáp ứng điều trị. Nhưng thật may mắn vì căn bệnh này có thể phòng ngừa được thông qua tiêm phòng vắc xin và tầm soát sớm thông qua xét nghiệm sàng lọc. Ngoài ra, thay đổi ý thức về thói quen tình dục cũng như trong lối sống sinh hoạt hàng ngày cũng góp phần làm giảm nguy cơ phát triển ung thư cổ tử cung.